BỀN BỈ THEO THỜI GIAN
Dòng máy lạnh tiêu chuẩn với thiết kế hợp thời trang, mang nét tinh tế đến mọi nơi trong nhà bạn và chỉ số năng lượng 3 sao giúp ít tiêu hao điện năng.
- Độ bền cao: Dàn tản nhiệt ống đồng cánh nhôm chống ăn mòn
- Luồng gió dễ chịu: Cánh đảo gió đơn/Cánh đảo gió kép. Đảo gió tự động phương đứng (lên & xuống)
- Thiết kế mặt nạ nụ cười
- Tinh lọc không khí với phin lọc Apatit Titan (tùy chọn)




Điều Hòa FTF25XAV1V - 1.0HP
e MIỄN PHÍ TRỌN GÓI LẮP ĐẶT trị giá 1.300.000đ (bao gồm nhân công lấp đặt, ống đồng, dây diện, eke cục nóng, cb, ống nước mềm, xi quấn, móc ồng đồng, móc ống nước, vật tư phụ...)
TRẢ GÓP 0% Không lãi suất, không phí chuyển đổi
Lắp đặt chuyên nghiệp với 16 bước lắp đặt điều hòa không khí chuẩn Daikin
Quý khách hàng vui lòng thanh toán chi phí lắp đặt phát sinh (nếu có) trong trường hợp chi phí lắp đặt thực tế cao hơn chi phí được khuyến mãi tối đa
Công thức: Chi phí lắp đặt KH cần thanh toán = Chi phí lắp đặt thực tế - Chi phí lắp đặt được khuyến mãi
Ví dụ: Chi phí lắp đặt thực tế 1.500.0000đ, Chi phí lắp đặt tối đa được khuyến mãi 1.300.000đ, khách hàng cần thanh toán chi phí lắp đặt phát sinh là 200.000đ
*Chi phí lắp đặt được Daikin khuyến mãi không được quy đổi thành tiền mặt, hoặc giảm giá trực tiếp vào giá bán máy lạnh/máy điều hòa

Chính hãng Daikin Vietnam. Tìm hiểu thêm

300 bước kiểm tra nghiêm ngặt trước khi xuất xưởng.

Lắp đặt chuyên nghiệp theo chuẩn Daikin.

Miễn phí vận chuyển.

Phí Vật tư lắp đặt tạm tính
Dàn Tản Nhiệt Ống Đồng Cánh Nhôm Chống Ăn Mòn

Luồng Gió Dễ Chịu
.jpg)
Thiết Kế Mặt Nạ Nụ Cười

Tiết Kiệm Năng Lượng 3 Sao

Tinh Lọc Không Khí

Loại máy | CO/HP | CO | ||||||
Công nghệ inverter | ||||||||
Công suất làm lạnh |
|
|
||||||
Công suất sưởi |
|
|
||||||
Phạm vi làm lạnh hiệu quả* | m2 | <=12 | ||||||
Điện năng tiêu thụ | W | 798 | ||||||
Tiết kiệm điện | ★★★ | |||||||
Hiệu suất năng lượng (CSPF) | 3.62 |
Model | FTF25UV1V | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 283 x 770 x 223 |
Trọng lượng | kg | 9 |
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dbA | 38 / 33 / 26 |
Model | RF25UV1V | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 418 x 695 x 244 |
Trọng lượng | kg | 26 |
Độ ồn | dbA | 50 |
Môi chất lạnh | R32 | |
Chiều dài tối đa | m | 15 |
Chênh lệch độ cao tối đa giữa dàn nóng-lạnh | m | 12 |
Xuất xứ | Thái Lan |
Ghi chú:
*Phạm vi làm lạnh hiệu quả tùy thuộc vào thiết kế và vị trí căn phòng nên chỉ số về phạm vi làm lạnh hiệu quả chỉ mang tính chất tham khảo.
Các giá trị trên tương ứng với nguồn điện 220V, 50 Hz.
Điều kiện đo lường
1. Công suất lạnh dựa trên: Nhiệt độ phòng 27°CDB, 19°CWB, nhiệt độ ngoài trời 35°CDB, 24°CWB, chiều dài đường ống 7,5m
2. Mức độ ồn dựa vào điều kiện nhiệt độ như mục 1. Các giá trị quy đổi này không có dội âm. Độ ồn thực tế đo được thông thường cao hơn các giá trị này do ảnh hưởng của điều kiện môi trường xung quanh.
3. CSPF dựa trên tiêu chuẩn TCVN 7830: 2015